chận đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chận đứng+ verb
- to arrest; to cheek, to stop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chận đứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chận đứng":
chặn họng chấn hưng chuyển hướng chuyển nhượng - Những từ có chứa "chận đứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 579